Boba Network Giá

Boba Network Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BOBA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5315
$0.5315
HK$4.1613
0.4957
binance

Binance

$0.5317
$0.5317
HK$4.1628
0.4958
okx

OKX

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
bybit

Bybit

$0.5311
$0.5311
HK$4.1581
0.4953
digifinex

DigiFinex

$0.531
$0.531
HK$4.1573
0.4952
bitrue

Bitrue

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
bingx

BingX

$0.5313
$0.5313
HK$4.1597
0.4955
bitget

Bitget

$0.5314
$0.5314
HK$4.1605
0.4956
deepcoin

Deepcoin

$0.531
$0.531
HK$4.1573
0.4952
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5313
$0.5313
HK$4.1597
0.4955
bitmart

BitMart

$0.5309
$0.5309
HK$4.1566
0.4951
cointiger

CoinTiger

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
whitebit

WhiteBIT

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
lbank

LBank

$0.5312
$0.5312
HK$4.1589
0.4954
btse

BTSE

$0.5311
$0.5311
HK$4.1581
0.4953
gate-io

Gate.io

$0.531
$0.531
HK$4.1573
0.4952
htx

HTX

$0.531
$0.531
HK$4.1573
0.4952
xt

XT.COM

$0.5317
$0.5317
HK$4.1628
0.4958
upbit

Upbit

$0.5316
$0.5316
HK$4.1620
0.4957
kucoin

KuCoin

$0.5312
$0.5312
HK$4.1589
0.4954
mexc

MEXC

$0.5316
$0.5316
HK$4.1620
0.4957
indoex

IndoEx

$0.5312
$0.5312
HK$4.1589
0.4954
phemex

Phemex

$0.5316
$0.5316
HK$4.1620
0.4957
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
bitforex

BitForex

$0.5316
$0.5316
HK$4.1620
0.4957
latoken

LATOKEN

$0.5316
$0.5316
HK$4.1620
0.4957
bibox

Bibox

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5313
$0.5313
HK$4.1597
0.4955
bithumb

Bithumb

$0.5313
$0.5313
HK$4.1597
0.4955
poloniex

Poloniex

$0.5314
$0.5314
HK$4.1605
0.4956
kraken

Kraken

$0.5315
$0.5315
HK$4.1613
0.4957
p2b

P2B

$0.5309
$0.5309
HK$4.1566
0.4951
dydx

dYdX

$0.5317
$0.5317
HK$4.1628
0.4958
citex

CITEX

$0.5312
$0.5312
HK$4.1589
0.4954
bitmex

BitMEX

$0.5312
$0.5312
HK$4.1589
0.4954
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5314
$0.5314
HK$4.1605
0.4956
stormgain

StormGain

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
coinsbit

Coinsbit

$0.5317
$0.5317
HK$4.1628
0.4958
tidex

Tidex

$0.531
$0.531
HK$4.1573
0.4952
bitfinex

Bitfinex

$0.5308
$0.5308
HK$4.1558
0.4950
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5309
$0.5309
HK$4.1566
0.4951

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BOBA sang USD là 1 BOBA tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5308 Boba Network. Vốn hóa thị trường là $58.065m. Trong tuần qua, Boba Network đã giảm 47.53%, đạt mức cao nhất là $0.3598 và mức thấp là $0.3282. Trong tháng qua, Boba Network đã giảm 30.30%, đạt mức cao nhất là $0.4350 và mức thấp là $0.3282. Trong năm qua, Boba Network đã giảm 206.78%, với mức cao nhất là $0.7123 và thấp nhất là $0.1040. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BOBA đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.